Thực đơn
Quả bóng vàng FIFA 2011 Kết quảBa cầu thủ xếp hạng cao nhất trong danh sách đề cử của Quả bóng vàng FIFA 2011:
Hạng | Cầu thủ[2] | Quốc tịch | Câu lạc bộ | Phiếu bầu (%) |
---|---|---|---|---|
1 | Lionel Messi | Argentina | Barcelona | 47.88 |
2 | Cristiano Ronaldo | Bồ Đào Nha | Real Madrid | 21.6 |
3 | Xavi | Tây Ban Nha | Barcelona | 9.23 |
Những cầu thủ sau cũng nằm trong danh sách rút gọn 23 cầu thủ cuối cùng của giải thưởng năm nay:
Hạng | Cầu thủ[4] | Quốc tịch | Câu lạc bộ | Phiếu bầu (%) |
---|---|---|---|---|
4 | Andrés Iniesta | Tây Ban Nha | Barcelona | 6.01 |
5 | Wayne Rooney | Anh | Manchester United | 2.31 |
6 | Luis Suárez | Uruguay | Ajax / Liverpool | 1.48 |
7 | Mesut Özil | Đức | Real Madrid | 1.43 |
8 | Samuel Eto'o | Cameroon | Internazionale / Anzhi Makhachkala | 1.34 |
9 | Iker Casillas | Tây Ban Nha | Real Madrid | 1.29 |
10 | Neymar | Brasil | Santos | 1.12 |
11 | Diego Forlán | Uruguay | Atlético Madrid / Internazionale | 0.76 |
12 | Wesley Sneijder | Hà Lan | Internazionale | 0.72 |
13 | Thomas Müller | Đức | Bayern Munich | 0.64 |
14 | David Villa | Tây Ban Nha | Barcelona | 0.53 |
15 | Bastian Schweinsteiger | Đức | Bayern Munich | 0.50 |
16 | Xabi Alonso | Tây Ban Nha | Real Madrid | 0.48 |
17 | Sergio Agüero | Argentina | Atlético Madrid / Manchester City | 0.48 |
18 | Éric Abidal | Pháp | Barcelona | 0.36 |
19 | Dani Alves | Brasil | Barcelona | 0.34 |
20 | Karim Benzema | Pháp | Real Madrid | 0.34 |
21 | Cesc Fàbregas | Tây Ban Nha | Arsenal / Barcelona | 0.29 |
22 | Nani | Bồ Đào Nha | Manchester United | 0.26 |
23 | Gerard Piqué | Tây Ban Nha | Barcelona | 0.22 |
Ba ứng cử viên xếp hạng cao nhất cho giải thưởng Cầu thủ nữ xuất sắc nhất năm của FIFA:
Hạng | Cầu thủ[2] | Quốc tịch | Câu lạc bộ | Phiếu bầu (%) |
---|---|---|---|---|
1 | Sawa Homare | Nhật Bản | INAC Kobe Leonessa | 28.51 |
2 | Marta | Brasil | Western New York Flash | 17.28 |
3 | Abby Wambach | Hoa Kỳ | MagicJack | 13.26 |
Bảy cầu thủ nữ sau cũng nằm trong danh sách rút gọn cuối cùng của giải thưởng năm nay:
Hạng | Cầu thủ[4] | Quốc tịch | Câu lạc bộ | Phiếu bầu (%) |
---|---|---|---|---|
4 | Miyama Aya | Nhật Bản | Okayama Yunogo Belle | 12.18 |
5 | Hope Solo | Hoa Kỳ | magicJack | 7.83 |
6 | Lotta Schelin | Thụy Điển | Lyon | 4.85 |
7 | Kerstin Garefrekes | Đức | FFC Frankfurt | 4.73 |
8 | Alex Morgan | Hoa Kỳ | Western New York Flash | 4.34 |
9 | Louisa Nécib | Pháp | Lyon | 3.21 |
10 | Sonia Bompastor | Pháp | Lyon | 2.99 |
Hạng | Huấn luyện viên[2] | Quốc tịch | Đội bóng | Phiếu bầu (%) |
---|---|---|---|---|
1 | Josep Guardiola | Tây Ban Nha | Barcelona | 41.92 |
2 | Alex Ferguson | Scotland | Manchester United | 15.61 |
3 | José Mourinho | Bồ Đào Nha | Real Madrid | 12.43 |
Hạng | Huấn luyện viên[2] | Quốc tịch | Đội bóng | Phiếu bầu (%) |
---|---|---|---|---|
1 | Sasaki Norio | Nhật Bản | Nhật Bản | 45,57% |
2 | Pia Sundhage | Thụy Điển | Hoa Kỳ | 15,83% |
3 | Bruno Bini | Pháp | Pháp | 10,28% |
Được thành lập năm 2009, giải thưởng mang tên Ferenc Puskas, ngôi sao và là đội trưởng của Đội tuyển bóng đá nam Hungari trong thập niên 1950. Giải thưởng FIFA Puskas Award được trao cho cầu thủ năm hoặc nữ có bàn thắng đẹp nhất trong năm. Trong lần thứ ba này, FIFA Puskás Award được trao cho Neymar với bàn thắng trong trận đấu giữa Santos và Flamengo với 1.3 triệu phiếu bầu.
Thực đơn
Quả bóng vàng FIFA 2011 Kết quảLiên quan
Quả Quảng Nam Quảng Ninh Quả bóng vàng châu Âu Quảng Ngãi Quảng Bình Quảng Trị Quảng Đông Quảng Châu Quảng Ngãi (thành phố)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quả bóng vàng FIFA 2011 http://www.fifa.com/ballondor/archive/edition=1999... http://www.fifa.com/ballondor/index.html http://www.fifa.com/ballondor/playeroftheyear/inde... http://www.fifa.com/mm/document/classic/awards/01/... http://www.fifa.com/mm/document/classic/awards/01/... http://www.marca.com/2012/01/10/futbol/mas_futbol/... http://www.francefootball.fr/FF/Ballon_Or_home.htm... http://www.dailymail.co.uk/tvshowbiz/article-20845... http://thethaovanhoa.vn/129N20120109223509165T0/qu...